Có 1 kết quả:
串行 chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊ
chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊ [chuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss a line
(2) to confuse two lines
(2) to confuse two lines
Bình luận 0
chuàn háng ㄔㄨㄢˋ ㄏㄤˊ [chuàn xíng ㄔㄨㄢˋ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0